CÁC DI CHỨNG ĐỘT QUỴ THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH HẠN CHẾ, KHẮC PHỤC TÌNH TRẠNG
- Người viết: Y Tế Việt - Nga lúc
- Kiến thức sức khỏe
Đột quỵ, hay còn gọi là tai biến mạch máu não, là tình trạng não bộ bị tổn thương nghiêm trọng do sự gián đoạn đột ngột của lưu lượng máu. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật trên toàn thế giới. Hậu quả của đột quỵ không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe, mà còn gây ra những di chứng lâu dài, làm suy giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh. Bài viết này sẽ tìm hiểu về các di chứng thường gặp sau đột quỵ và các biện pháp hạn chế, khắc phục tình trạng này.
1. Đột quỵ có gây tử vong không?
Theo một nghiên cứu năm 2018 của Risk Stroke (một đơn vị chuyên thu thập cơ sở dữ liệu quốc gia về chăm sóc đột quỵ tại Thụy Điển), cứ trong 3 người bị đột quỵ do thiếu máu cục bộ thì có khoảng 2 người sẽ tử vong hoặc gặp các di chứng đột quỵ và cần người khác chăm sóc trong vòng 5 năm kể từ khi bị đột quỵ. Đối với những người bị đột quỵ do xuất huyết não, cứ 4 người thì có 3 người tử vong hoặc cần được chăm sóc do biến chứng tàn tật trong vòng 5 năm sau đột quỵ. Điều này cho thấy các di chứng, biến chứng đột quỵ vô cùng nguy hiểm, không chỉ gây ảnh hưởng đến người bệnh mà còn tạo ra gánh nặng cho người thân, người chăm sóc.
2. Các di chứng đột quỵ thường gặp
2.1. Suy giảm vận động
Một trong những di chứng phổ biến nhất của đột quỵ là suy giảm vận động. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc cử động tay chân, mất khả năng cân bằng và phối hợp cơ thể. Suy giảm vận động có thể dẫn đến tình trạng yếu liệt một bên cơ thể, khiến người bệnh khó khăn trong các hoạt động hàng ngày như đi lại, cầm nắm đồ vật, và tự chăm sóc bản thân.
2.2. Rối loạn ngôn ngữ
Rối loạn ngôn ngữ là một di chứng phổ biến khác của đột quỵ. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc nói, hiểu, đọc và viết. Rối loạn ngôn ngữ có thể gây ra sự mất tự tin và cảm giác cô lập xã hội, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
2.3. Suy giảm trí nhớ và tư duy
Đột quỵ có thể làm tổn thương các vùng não liên quan đến trí nhớ và tư duy. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc ghi nhớ thông tin mới, xử lý thông tin và giải quyết vấn đề. Suy giảm trí nhớ và tư duy không chỉ ảnh hưởng đến khả năng làm việc và học tập mà còn gây ra nhiều khó khăn trong cuộc sống hàng ngày.
2.4. Rối loạn cảm xúc
Sau đột quỵ, nhiều người bệnh phải đối mặt với các rối loạn cảm xúc như trầm cảm, lo âu, và căng thẳng. Những rối loạn này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe tổng thể và cản trở quá trình phục hồi. Người bệnh có thể cảm thấy buồn bã, mất hứng thú trong các hoạt động hàng ngày và gặp khó khăn trong việc duy trì mối quan hệ xã hội.
2.5. Vấn đề về nuốt
Đột quỵ có thể ảnh hưởng đến khả năng nuốt của người bệnh. Vấn đề về nuốt có thể gây ra nguy cơ hít phải thức ăn vào phổi, dẫn đến viêm phổi và các biến chứng khác. Người bệnh cũng có thể gặp khó khăn trong việc ăn uống và cần sự hỗ trợ đặc biệt trong việc duy trì dinh dưỡng.
2.6. Đau và tê bì
Nhiều người bệnh sau đột quỵ gặp phải cảm giác đau và tê bì ở các phần cơ thể bị ảnh hưởng. Đau có thể xuất phát từ tổn thương thần kinh hoặc do căng cơ, cứng khớp. Tê bì có thể làm giảm cảm giác và khả năng cử động, gây ra sự khó chịu và hạn chế hoạt động của người bệnh.
2.7. Đau đầu
Thêm một di chứng đột quỵ khác vô cùng phổ biến chính là đau đầu. Một số thống kê cho thấy, khoảng 6% – 44% người bệnh bị đột quỵ xảy ra tình trạng đau đầu do thiếu máu cục bộ. Các loại đột quỵ khác, kể cả đột quỵ nhỏ (TIA) cũng có thể khiến người bệnh có cảm giác đau đầu nghiêm trọng.
2.8. Liệt nửa người, co cơ chi và các rối loạn vận động khác
Liệt nửa người được định nghĩa là tình trạng tê liệt một phần hoặc toàn bộ chức năng cơ thể ở một bên cơ thể. Có nhiều nguyên nhân gây liệt nửa người, nhưng đột quỵ thường là nguyên nhân phổ biến nhất, do người bệnh bị tổn thương vùng não hay các dây thần kinh có chức năng điều khiển các hoạt động của cơ thể.
Bên cạnh đó, di chứng của đột quỵ có thể khiến cho người bệnh bị co cứng ở các chi hoặc co thắt theo từng đợt. Hiện tượng này khiến người bệnh gặp khó khăn khi đi lại hoặc thực hiện các hoạt động sinh hoạt hằng ngày. Người bệnh sau đột quỵ cũng có thể gặp các rối loạn vận động khác như liệt một bên mặt, mất khả năng kiểm soát môi và lưỡi, mất khả năng giữ thăng bằng,…
Các vấn đề về thăng bằng hay gặp khó khăn trong vận động, co rút chân tay và đau đầu, chóng mặt,… có thể làm tăng nguy cơ té ngã. Trên thực tế, té ngã là một trong những vấn đề phổ biến nhất mà mọi người gặp phải sau đột quỵ. 7% số người bệnh bị ngã trong tuần đầu tiên sau cơn đột quỵ và 73% bị ngã trong năm đầu tiên sau khi xuất viện.
2.9. Tiểu tiện, đại tiện không tự chủ
Sau đột quỵ, người bệnh có thể gặp tình trạng đi đại tiện hoặc đi tiểu không tự chủ. Điều này xảy ra khi các cơ kiểm soát nước tiểu và phân bị suy yếu.
Với tình trạng tiểu tiện, đại tiện không tự chủ, người bệnh có thể cần phải dùng thuốc điều trị hoặc thực hiện các bài tập phục hồi chức năng bàng quang và ruột, phẫu thuật, đặt ống thông tiểu,…
2.10. Trầm cảm bệnh lý
Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng, 19% bệnh nhân sau khi trải qua đột quỵ sẽ bị trầm cảm. Hay trong một nghiên cứu khác, các chuyên gia ước tính rằng cứ ba người sống sót sau đột quỵ thì có một người mắc bệnh trầm cảm.
Điều này có thể xuất phát từ cảm giác lo lắng đột quỵ tái phát cũng như những cảm xúc tiêu cực của người bệnh, cho rằng mình là gánh nặng đối với gia đình, người thân.
3. Cách hạn chế và khắc phục di chứng đột quỵ
3.1. Phục hồi chức năng vận động
Phục hồi chức năng vận động là một trong những biện pháp quan trọng để hạn chế và khắc phục di chứng suy giảm vận động sau đột quỵ. Các bài tập vật lý trị liệu, như tập cử động tay chân, bài tập cân bằng và phối hợp cơ thể, có thể giúp cải thiện khả năng vận động và tăng cường sức mạnh cơ bắp. Ngoài ra, sử dụng các thiết bị hỗ trợ như gậy, xe lăn, hoặc các công cụ tập luyện đặc biệt cũng có thể giúp người bệnh duy trì sự độc lập và tự chăm sóc bản thân.
3.2. Trị liệu ngôn ngữ
Trị liệu ngôn ngữ là biện pháp quan trọng để giúp người bệnh cải thiện khả năng giao tiếp và ngôn ngữ. Chuyên gia trị liệu ngôn ngữ sẽ hướng dẫn người bệnh các bài tập luyện nói, đọc, viết và hiểu ngôn ngữ. Ngoài ra, việc sử dụng các công cụ hỗ trợ giao tiếp như bảng chữ cái, ứng dụng di động, hoặc các thiết bị điện tử cũng có thể giúp người bệnh giao tiếp hiệu quả hơn.
3.3. Cải thiện trí nhớ và tư duy
Để cải thiện trí nhớ và tư duy, người bệnh có thể tham gia các hoạt động kích thích não bộ như chơi trò chơi tư duy, đọc sách, giải ô chữ, hoặc tham gia các lớp học. Ngoài ra, việc duy trì một lối sống lành mạnh, bao gồm ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, và giấc ngủ đủ giấc, cũng có thể giúp cải thiện trí nhớ và tư duy.
3.4. Hỗ trợ tâm lý và điều trị rối loạn cảm xúc
Hỗ trợ tâm lý là yếu tố quan trọng để giúp người bệnh vượt qua các rối loạn cảm xúc sau đột quỵ. Tham gia các buổi tư vấn tâm lý, tham gia nhóm hỗ trợ, hoặc sử dụng các kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, yoga, có thể giúp người bệnh kiểm soát cảm xúc và duy trì tinh thần lạc quan. Trong một số trường hợp, việc sử dụng thuốc điều trị trầm cảm hoặc lo âu theo chỉ định của bác sĩ cũng có thể cần thiết.
3.5. Điều trị và chăm sóc dinh dưỡng
Để giải quyết vấn đề về nuốt và duy trì dinh dưỡng, người bệnh cần được hướng dẫn bởi chuyên gia dinh dưỡng và chuyên gia trị liệu nuốt. Các biện pháp điều trị và chăm sóc dinh dưỡng có thể bao gồm thay đổi chế độ ăn uống, sử dụng thực phẩm mềm hoặc lỏng, và thực hiện các bài tập nuốt. Việc duy trì một chế độ ăn uống cân đối và đủ dinh dưỡng sẽ giúp người bệnh tăng cường sức khỏe và phục hồi nhanh chóng hơn.
3.6. Quản lý đau và tê bì
Quản lý đau và tê bì sau đột quỵ đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp điều trị. Các biện pháp vật lý trị liệu, như xoa bóp, nắn chỉnh, và sử dụng các thiết bị nhiệt hoặc điện, có thể giúp giảm đau và cải thiện cảm giác. Ngoài ra, việc sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ, cùng với các biện pháp thư giãn như yoga hoặc thiền, cũng có thể giúp người bệnh kiểm soát tình trạng đau và tê bì hiệu quả.
4. Phục hồi chức năng sau đột quỵ tại Đa khoa Quốc tế Việt - Nga
Đột quỵ là một căn bệnh nguy hiểm với nhiều di chứng lâu dài ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tuy nhiên, với các biện pháp hạn chế và khắc phục tình trạng di chứng đúng đắn, người bệnh có thể phục hồi và cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống. Việc kết hợp các phương pháp điều trị, chăm sóc và hỗ trợ từ gia đình và chuyên gia y tế sẽ giúp người bệnh vượt qua những khó khăn và trở lại cuộc sống bình thường.
Trung tâm Phục hồi chức năng tại Đa khoa Quốc tế Việt - Nga tự hào là đơn vị mang đến chương trình Phục hồi chức năng theo phương pháp mới nhờ ứng dụng sự thành công của nền y học trên thế giới trong điều trị phục hồi chức năng, từ đó giúp cho hàng ngàn người bệnh tại Việt Nam có thể tìm lại sự hồi phục hiệu quả, tối ưu nhất nhờ phương pháp này.
Nhiều bệnh lý về cơ xương khớp được điều trị hiệu quả tại Đa khoa Quốc tế Việt - Nga, điển hình như:
Phục hồi chức năng thoái hóa, thoát vị đĩa đệm
Phục hồi chức năng sau tai biến
Phục hồi chức năng sau phẫu thuật chỉnh hình
Phục hồi chức năng tim, sau mổ tim
Phục hồi chức năng sau chấn thương thể thao
Phục hồi chức năng sẹo, mô sẹo sau phẫu thuật
Để được hỗ trợ tư vấn và đặt lịch khám, vui lòng liên hệ Hotline 0911971155 | 0931333526 | 1900 3130
ĐA KHOA QUỐC TẾ VIỆT - NGA
ВЬЕТНАМСКО- РОССИЙСКАЯ МЕЖДУНАРОДНАЯ МНОГОПРОФИЛЬНАЯ КЛИНИКА
- Địa chỉ: Số 4-5 nhà C2, Làng Quốc tế Thăng Long, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội (Link Google Maps)
- Hotline: 0911971155 | 0931333526 | 1900 3130
- ZaloOA: https://zalo.me/ytevietnga
- Facebook: https://www.facebook.com/dakhoaquoctevietnga